Nhà sản xuất: Time-Trung Quốc
- Chức năng đo liên tục (continous) và đo từng điểm (single). Tính toán và thống kê giá trị đo.
Phạm vi đo
|
0 - 1250 µm
|
|
Độ chính xác
|
F: ±(3%H +1µm) |
|
Độ hiển thị
|
1 µm
|
|
Loại đầu đo
|
N/F
|
|
Trọng lượng
|
530 g (gồm máy in mini)
|
|
- Dùng để đo lớp phủ trên bề mặt vật liệu nhiễm từ (ferrous) và vật liệu không nhiễm từ (non-ferrous).
- Loại đầu đo gắn liền trong máy và loại đầu đo rời. Đo nhanh và chính xác, dễ sử dụng,kích thước nhỏ gọn.
|
Sản phẩm tương tự